Tham khảo Killing_Me_Softly_with_His_Song

  1. "Austriancharts.at – Roberta Flack – Killing Me Softly with His Song" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40.
  2. “Item Display - RPM - Library and Archives Canada”. Collectionscanada.gc.ca. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2014.
  3. “Roberta Flack - Killing Me Softly with His Song” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  4. "The Irish Charts – Search Results – Killing Me Softly with His Song". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.
  5. "Nederlandse Top 40 – Roberta Flack" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40.
  6. "Dutchcharts.nl – Roberta Flack – Killing Me Softly with His Song" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100.
  7. "Norwegiancharts.com – Roberta Flack – Killing Me Softly with His Song". VG-lista.
  8. "Swisscharts.com – Roberta Flack – Killing Me Softly with His Song". Swiss Singles Chart.
  9. "Roberta Flack: Artist Chart History". Official Charts Company.
  10. "Roberta Flack Chart History (Hot 100)". Billboard.
  11. "Roberta Flack Chart History (Adult Contemporary)". Billboard.
  12. "Roberta Flack Chart History (Hot R&B/Hip-Hop Songs)". Billboard.
  13. Bronson, Fred (August 2, 2013). Hot 100 55th Anniversary: The All-Time Top 100 Songs. Billboard.com. Retrieved November 7, 2013.
  14. “Fugees ‎– Killing Me Softly”. Discogs. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.
  15. “Fugees ‎– Killing Me Softly”. Discogs. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.
  16. “Fugees ‎– Killing Me Softly”. Discogs. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.
  17. "Australian-charts.com – Fugees – Killing Me Softly (With His Song)". ARIA Top 50 Singles.
  18. "Austriancharts.at – Fugees – Killing Me Softly (With His Song)" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40.
  19. "Ultratop.be – Fugees – Killing Me Softly (With His Song)" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50.
  20. "Ultratop.be – Fugees – Killing Me Softly (With His Song)" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50.
  21. “Item Display - RPM - Library and Archives Canada”. Collectionscanada.gc.ca. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2014.
  22. “RPM Adult Contemporary Tracks”. Library and Archives Canada. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.
  23. 1 2 “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.
  24. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.
  25. "Fugees: Killing Me Softly (With His Song)" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland.
  26. "Lescharts.com – Fugees – Killing Me Softly (With His Song)" (bằng tiếng Pháp). Les classement single.
  27. “Fugees - Killing Me Softly (With His Song)” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  28. "The Irish Charts – Search Results – Killing Me Softly". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.
  29. "Nederlandse Top 40 – Fugees" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40.
  30. "Dutchcharts.nl – Fugees – Killing Me Softly (With His Song)" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100.
  31. "Charts.nz – Fugees – Killing Me Softly (With His Song)". Top 40 Singles.
  32. "Norwegiancharts.com – Fugees – Killing Me Softly (With His Song)". VG-lista.
  33. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company.
  34. Salaverri, Fernando (tháng 9 năm 2005). Sólo éxitos: año a año, 1959–2002 (ấn bản 1). Spain: Fundación Autor-SGAE. ISBN 84-8048-639-2.
  35. "Swedishcharts.com – Fugees – Killing Me Softly (With His Song)". Singles Top 100.
  36. "Swisscharts.com – Fugees – Killing Me Softly (With His Song)". Swiss Singles Chart.
  37. "Fugees: Artist Chart History". Official Charts Company.
  38. "Fugees Chart History (Radio Songs)". Billboard.
  39. "Fugees Chart History (Adult Contemporary)". Billboard.
  40. "Fugees Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard.
  41. "Fugees Chart History (Dance Club Songs)". Billboard.
  42. "Fugees Chart History (Pop Songs)". Billboard.
  43. "Fugees Chart History (Rhythmic)". Billboard.
  44. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 50 Singles 1996”. ARIA. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.
  45. “Jahreshitparade 1996”. Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.
  46. “Jaaroverzichten 1996” (bằng tiếng Dutch). Ultratop. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  47. “Rapports Annuels 1996” (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  48. “Top Singles – Volume 64, Number 18”. RPM. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.
  49. “RPM Year End - Top 100 Adult Contemporary Tracks”. RPM. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.
  50. “Die TOP Charts der deutschen Hitlisten”. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.
  51. “European Hot 100 Singles of 1996”. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 11 năm 2002. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2020.
  52. “Hits 1996 Finnland – Single-Charts” (bằng tiếng Đức). Chartsurfer.de. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  53. “Classement Singles - année 1996” (bằng tiếng Pháp). SNEP. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  54. “Top 100 Single-Jahrescharts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  55. “I singoli più venduti del 1996” (bằng tiếng Ý). Hit Parade Italia. FIMI. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  56. “Tokyo Hot 100” (bằng tiếng Japanease). j-wave. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  57. “Jaarlijsten 1996” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  58. “Jaaroverzichten - Single 1996” (bằng tiếng Dutch). GfK Dutch Charts. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  59. “Top Selling Singles of 1996”. RIANZ. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.
  60. “Årslista Singlar - År 1996” (bằng tiếng Thụy Điển). GLF. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  61. “1996 Year-End Chart”. Swiss Singles Chart. Hung Medien. 1996. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.
  62. “Najlepsze single na UK Top 40-1996 wg sprzedaży” (bằng tiếng Polish). Official Charts Company. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  63. “The Year in Music: 1996” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.
  64. “Les Meilleures Ventes Tout Temps de 45 T. / Singles” (bằng tiếng Pháp). InfoDisc. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) Quản lý CS1: URL hỏng (liên kết)
  65. “Top 100 – Decenniumlijst: 90's”. Dutch Top 40 (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  66. “Top 100 Singles and Albums of the Nineties”. Music Week. Miller Freeman: 28. 18 tháng 12 năm 1999.
  67. Daniel Lane (10 tháng 6 năm 2014). “Naughty Boy and Sam Smith smash 1 million UK sales with La La La”. Official Charts Company. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.
  68. Ryan, Gavin (2011). Australia's Music Charts 1988–2010. Mt. Martha, VIC, Australia: Moonlight Publishing.
  69. “Austrian single certifications – Fugees – Killing Me Softly” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Nhập Fugees vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập Killing Me Softly vào ô Titel (Tựa đề). Chọn single trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  70. “France single certifications – Fugees – Killing Me Softly” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.
  71. “Gold-/Platin-Datenbank (Fugees; 'Killing Me Softly')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie.
  72. “Netherlands single certifications – Fugees – Killing Me Softly” (bằng tiếng Hà Lan). Nederlandse Vereniging van Producenten en Importeurs van beeld - en geluidsdragers.
  73. “New Zealand single certifications – Fugees – Killing Me Softly”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.
  74. “Norwegian single certifications – Fugees - Killing Me Softly” (bằng tiếng Na Uy). IFPI Norway. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  75. “Guld- och Platinacertifikat − År 1987−1998” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Sweden. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 21 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  76. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Fugees; 'Killing Me Softly')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017.
  77. “Britain single certifications – Fugees – Killing Me Softly” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập 31 tháng 12 năm 2017. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Multi-Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Killing Me Softly vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Killing_Me_Softly_with_His_Song http://www.austriancharts.at/1996_single.asp http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=1996 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=1996 http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.collectionscanada.gc.ca/rpm/028020-119.... http://www.collectionscanada.gc.ca/rpm/028020-119.... http://www.collectionscanada.gc.ca/rpm/028020-119.... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo...